Việt Nam đang chứng kiến sự trỗi dậy mạnh mẽ của ngành trí tuệ nhân tạo (AI), một lĩnh vực công nghệ được xem là chìa khóa cho tương lai. Từ những bước khởi đầu khiêm tốn, ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam đã và đang có những bước tiến vững chắc, thu hút sự quan tâm của chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng nghiên cứu. Bài viết này sẽ đi sâu vào bức tranh toàn cảnh về ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam, từ tiềm năng phát triển vượt bậc, ứng dụng đa dạng trong các lĩnh vực kinh tế – xã hội đến những thách thức và cơ hội đang chờ đợi phía trước. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những yếu tố then chốt tạo nên sự tăng trưởng của ngành, những lĩnh vực ứng dụng AI nổi bật tại Việt Nam, và những định hướng phát triển để đưa ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam vươn tầm khu vực và quốc tế.
Tiềm năng phát triển của ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam
Ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam đang sở hữu những tiềm năng phát triển vô cùng to lớn, được xây dựng trên nền tảng vững chắc từ chính sách, nguồn lực và nhu cầu thực tế của đất nước.

Sự tăng trưởng nhanh chóng
Ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam đang trải qua giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng, thể hiện qua số lượng doanh nghiệp AI tăng lên, đầu tư vào AI ngày càng lớn và sự gia tăng về số lượng nhân lực AI. Theo báo cáo của Bộ Khoa học và Công nghệ, số lượng doanh nghiệp AI tại Việt Nam đã tăng gấp đôi trong 5 năm qua, đạt hơn 200 doanh nghiệp vào năm 2024. Tổng vốn đầu tư vào các công ty khởi nghiệp AI tại Việt Nam cũng tăng trưởng mạnh mẽ, đạt mức kỷ lục 100 triệu đô la Mỹ trong năm 2023, theo số liệu từ Tech in Asia. Sự tăng trưởng này cho thấy ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam đang thu hút sự quan tâm và đầu tư ngày càng lớn, tạo đà cho sự phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Chính sách hỗ trợ từ chính phủ
Chính phủ Việt Nam đã xác định trí tuệ nhân tạo là một trong những lĩnh vực công nghệ ưu tiên phát triển, và đưa ra nhiều chính sách hỗ trợ để thúc đẩy ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam. Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030 đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt, với mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm AI của khu vực ASEAN. Chính phủ cũng ban hành nhiều cơ chế, chính sách ưu đãi về thuế, vốn, đất đai, và nhân lực để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI. Các chương trình đào tạo nhân lực AI, hợp tác quốc tế về AI và xây dựng hệ sinh thái AI cũng được chính phủ chú trọng triển khai. Chính sách hỗ trợ từ chính phủ tạo ra môi trường thuận lợi và động lực mạnh mẽ cho sự phát triển của ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam.
Nguồn nhân lực trẻ và năng động
Việt Nam sở hữu nguồn nhân lực trẻ và năng động, có khả năng tiếp thu và ứng dụng công nghệ mới nhanh chóng, đây là một lợi thế lớn cho sự phát triển của ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam. Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, dân số Việt Nam có độ tuổi trung bình là 32.8 tuổi, với lực lượng lao động trẻ chiếm tỷ lệ cao. Sinh viên Việt Nam ngày càng quan tâm đến lĩnh vực AI, số lượng sinh viên đăng ký các ngành học liên quan đến AI tại các trường đại học tăng lên hàng năm. Các trường đại học Việt Nam cũng đang đầu tư mạnh mẽ vào việc xây dựng chương trình đào tạo AI chất lượng cao, hợp tác với các trường đại học và tổ chức nghiên cứu quốc tế về AI. Nguồn nhân lực trẻ và năng động là yếu tố then chốt đảm bảo sự phát triển bền vững và sáng tạo của ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam.
Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam
Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam đang ngày càng trở nên đa dạng và thiết thực, mang lại những giải pháp thông minh cho nhiều lĩnh vực kinh tế – xã hội.

Trong lĩnh vực nông nghiệp
Trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong lĩnh vực nông nghiệp tại Việt Nam, giúp nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất nông nghiệp. Các giải pháp AI được ứng dụng trong nông nghiệp bao gồm:
- Giám sát và quản lý cây trồng: Sử dụng drone và vệ tinh kết hợp với AI để giám sát diện rộng đồng ruộng, phát hiện sớm sâu bệnh, đánh giá sức khỏe cây trồng và tối ưu hóa việc sử dụng phân bón, thuốc trừ sâu và nước tưới. Ví dụ, công ty AgriDrone Việt Nam đã phát triển giải pháp drone phun thuốc trừ sâu và bón phân tự động, giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả sản xuất cho nông dân.
- Tự động hóa quy trình sản xuất: Ứng dụng robot và AI để tự động hóa các công việc đồng áng như cày, bừa, gieo hạt, thu hoạch và đóng gói sản phẩm, giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công và nâng cao năng suất. Ví dụ, một số trang trại công nghệ cao tại Việt Nam đã sử dụng robot thu hoạch dưa chuột và cà chua, giúp tăng năng suất và giảm lãng phí.
- Dự báo thời tiết và mùa vụ: Sử dụng AI để phân tích dữ liệu thời tiết lịch sử và thời gian thực, dự báo thời tiết chính xác hơn và đưa ra các khuyến nghị về thời vụ, giúp nông dân chủ động ứng phó với biến đổi khí hậu và tối ưu hóa kế hoạch sản xuất. Ví dụ, Trung tâm Dự báo Khí tượng Thủy văn Quốc gia đã ứng dụng AI để nâng cao độ chính xác của các bản tin dự báo thời tiết, phục vụ cho sản xuất nông nghiệp và đời sống dân sinh.
Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực nông nghiệp giúp hiện đại hóa ngành nông nghiệp Việt Nam, nâng cao năng lực cạnh tranh và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
Trong lĩnh vực y tế
Trí tuệ nhân tạo đang mở ra những cơ hội mới trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam, từ chẩn đoán bệnh, điều trị đến chăm sóc sức khỏe cộng đồng. Các ứng dụng AI trong y tế bao gồm:
- Hỗ trợ chẩn đoán bệnh: Sử dụng AI để phân tích hình ảnh y tế (X-quang, CT scan, MRI), dữ liệu xét nghiệm và hồ sơ bệnh án, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh chóng và chính xác hơn, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ung thư, tim mạch và thần kinh. Ví dụ, Bệnh viện Chợ Rẫy đã triển khai hệ thống AI hỗ trợ chẩn đoán ung thư phổi từ ảnh chụp CT, giúp tăng cường khả năng phát hiện sớm và cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân.
- Phát triển thuốc mới và liệu pháp điều trị: Ứng dụng AI để加速 quá trình nghiên cứu và phát triển thuốc mới, liệu pháp điều trị cá nhân hóa và dự đoán hiệu quả điều trị, giúp giảm chi phí và thời gian đưa ra thị trường các sản phẩm y tế mới. Ví dụ, một số công ty dược phẩm Việt Nam đang hợp tác với các viện nghiên cứu AI để tìm kiếm và phát triển các loại thuốc mới dựa trên dữ liệu геном và dữ liệu lâm sàng.
- Chăm sóc sức khỏe từ xa: Sử dụng AI để phát triển các ứng dụng và nền tảng chăm sóc sức khỏe từ xa, cho phép bệnh nhân tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao tại nhà, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa và các khu vực khó khăn về địa lý. Ví dụ, một số bệnh viện và phòng khám tư nhân tại Việt Nam đã triển khai các ứng dụng tư vấn sức khỏe trực tuyến ứng dụng AI, giúp bệnh nhân dễ dàng tiếp cận ý kiến chuyên gia và theo dõi sức khỏe cá nhân.
Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực y tế giúp nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, giảm chi phí khám chữa bệnh và cải thiện sức khỏe cộng đồng tại Việt Nam.

Trong lĩnh vực giáo dục
Trí tuệ nhân tạo đang được ứng dụng ngày càng nhiều trong lĩnh vực giáo dục tại Việt Nam, hướng tới mục tiêu cá nhân hóa học tập, nâng cao chất lượng giảng dạy và quản lý giáo dục hiệu quả hơn. Các ứng dụng AI trong giáo dục bao gồm:
- Hệ thống học tập trực tuyến thông minh: Phát triển các nền tảng học trực tuyến ứng dụng AI, cung cấp nội dung học tập cá nhân hóa, bài tập thích ứng và phản hồi tự động, giúp học sinh học tập hiệu quả hơn và theo темп riêng của mình. Ví dụ, một số công ty công nghệ giáo dục Việt Nam đã phát triển các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến ứng dụng AI, cung cấp bài học và bài tập phù hợp với trình độ và sở thích của từng học sinh.
- Trợ lý ảo giáo dục: Sử dụng chatbot và trợ lý ảo ứng dụng AI để hỗ trợ học sinh, sinh viên trả lời câu hỏi, giải đáp thắc mắc, cung cấp tài liệu học tập và hướng dẫn làm bài tập, giúp giảm tải công việc cho giáo viên và tăng cường khả năng tự học của học sinh. Ví dụ, một số trường đại học tại Việt Nam đã triển khai chatbot hỗ trợ sinh viên trả lời các câu hỏi về chương trình học, thủ tục hành chính và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên.
- Phân tích dữ liệu giáo dục: Ứng dụng AI để phân tích dữ liệu học sinh, sinh viên, dữ liệu giảng dạy và dữ liệu quản lý giáo dục, giúp nhà trường và giáo viên hiểu rõ hơn về tình hình học tập, chất lượng giảng dạy và hiệu quả quản lý, từ đó đưa ra các quyết định cải tiến phù hợp. Ví dụ, một số sở giáo dục và đào tạo tại Việt Nam đang thí điểm ứng dụng AI để phân tích dữ liệu điểm thi, dữ liệu học bạ và dữ liệu khảo sát, nhằm đánh giá chất lượng giáo dục và phát hiện sớm các vấn đề cần can thiệp.
Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực giáo dục giúp hiện đại hóa hệ thống giáo dục Việt Nam, nâng cao chất lượng đào tạo và tạo ra môi trường học tập cá nhân hóa, hiệu quả và hấp dẫn hơn cho học sinh, sinh viên.
Thách thức và cơ hội của ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam
Ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam, dù có nhiều tiềm năng phát triển, vẫn đang đối mặt với không ít thách thức, đồng thời cũng mở ra những cơ hội lớn để vươn lên mạnh mẽ hơn.
Thách thức về nguồn nhân lực chất lượng cao
Một trong những thách thức lớn nhất của ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam hiện nay là thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, đặc biệt là các chuyên gia AI có kinh nghiệm và kỹ năng chuyên sâu. Số lượng chuyên gia AI được đào tạo bài bản tại Việt Nam còn hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu ngày càng tăng của thị trường lao động. Việc thu hút và giữ chân nhân tài AI cũng gặp nhiều khó khăn do cạnh tranh từ các nước phát triển và môi trường làm việc chưa đủ hấp dẫn. Để giải quyết thách thức về nguồn nhân lực chất lượng cao, Việt Nam cần đẩy mạnh đào tạo nhân lực AI trong nước, thu hút chuyên gia AI nước ngoài và tạo ra môi trường làm việc tốt để giữ chân nhân tài.
Cơ hội hợp tác quốc tế
Ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam có cơ hội hợp tác quốc tế rộng mở, có thể tận dụng kinh nghiệm, công nghệ và nguồn lực từ các nước phát triển để加速 quá trình phát triển của mình. Việt Nam có thể hợp tác với các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp AI hàng đầu thế giới để chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực, xây dựng hệ sinh thái AI và phát triển các ứng dụng AI tiên tiến. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Ngân hàng Thế giới và các quỹ đầu tư quốc tế cũng đang quan tâm và hỗ trợ Việt Nam phát triển ngành trí tuệ nhân tạo. Cơ hội hợp tác quốc tế giúp ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam tiếp cận được những kiến thức, công nghệ và nguồn lực tiên tiến nhất, rút ngắn khoảng cách phát triển so với các nước phát triển.
Tiềm năng trở thành trung tâm AI của khu vực
Với những lợi thế về chính sách hỗ trợ, nguồn nhân lực trẻ và năng động, và cơ hội hợp tác quốc tế, ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam có tiềm năng trở thành trung tâm AI của khu vực. Việt Nam có thể tận dụng vị trí địa lý thuận lợi, môi trường kinh doanh năng động và chi phí nhân công cạnh tranh để thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực AI, trở thành điểm đến hấp dẫn cho các công ty AI quốc tế. Việt Nam cũng có thể phát triển các sản phẩm và dịch vụ AI mang bản sắc Việt Nam, phục vụ thị trường trong nước và xuất khẩu sang các nước trong khu vực và trên thế giới. Tiềm năng trở thành trung tâm AI của khu vực là mục tiêu đầy tham vọng nhưng hoàn toàn khả thi đối với ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam, nếu có sự đầu tư đúng hướng và nỗ lực không ngừng.
Kết luận
Ngành trí tuệ nhân tạo ở Việt Nam đang đứng trước những cơ hội lịch sử để bứt phá và vươn lên. Với sự đồng lòng, quyết tâm của chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng nghiên cứu và toàn xã hội, ngành trí tuệ nhân tạo Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được những thành tựu to lớn, đóng góp vào sự phát triển kinh tế – xã hội và nâng cao vị thế của Việt Nam trên bản đồ công nghệ thế giới.